Có 1 kết quả:
荒謬 hoang mậu
Từ điển trích dẫn
1. Hoang đường, sai lầm, hoàn toàn chẳng hợp tình hợp lí. ◇Tô Triệt 蘇轍: “Kiêm kì nhân vật phàm ổi, học thuật hoang mậu” 兼其人物凡猥, 學術荒謬 (Luận đông ôn vô băng trát tử 論冬溫無冰札子).
2. ☆Tương tự: “mậu vọng” 謬妄, “quai mậu” 乖謬, “hoang đản” 荒誕.
3. ★Tương phản: “hợp lí” 合理, “chân thật” 真實.
2. ☆Tương tự: “mậu vọng” 謬妄, “quai mậu” 乖謬, “hoang đản” 荒誕.
3. ★Tương phản: “hợp lí” 合理, “chân thật” 真實.
Bình luận 0